[tiếng lóng] FEELING BLUE. - Khám phá ngôn ngữ: Hiểu "Feeling blue" trong tiếng Anh.

Feeling blue.

Feeling blue.

Cảm thấy buồn.

Feeling blue" được dùng để diễn tả cảm giác buồn bã, chán nản. Cụm từ này bắt nguồn từ chuyện kể về những ngày u ám, trời âm u, buồn bã, khiến người ta dễ dàng liên tưởng đến màu xanh thẳm (blue). Người Mỹ thường dùng cụm từ này để miêu tả tâm trạng không vui.

Câu ví dụ

  1. I've been feeling blue lately.

    Tôi đã cảm thấy buồn bã gần đây.

  2. Sometimes, just feeling blue for no reason.

    Đôi khi, chỉ cảm thấy buồn bã mà chẳng có lý do.

  3. She didn't come to the party because she was feeling blue.

    Cô ấy không đến bữa tiệc vì cô ấy cảm thấy buồn.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng