[tiếng lóng] PUMPED UP. - Khám phá ngôn từ: "Pumped up" trong không khí tiếng Anh.

Pumped up.

Pumped up.

Rất hào hứng, phấn khởi.

Pumped up" là cách nói chỉ tâm trạng rất hào hứng, phấn khích, thường được dùng để miêu tả cảm xúc tích cực và sự sẵn sàng cao độ trước một sự kiện quan trọng nào đó. Nó giống như bơm căng không khí vào bong bóng, làm đầy năng lượng và hưng phấn.

Câu ví dụ

  1. I'm really pumped up for the game tonight!

    Tôi thực sự hứng khởi cho trận đấu tối nay!

  2. She's pumped up, ready to win the race.

    Cô ấy rất hăng hái, sẵn sàng chiến thắng cuộc đua.

  3. After that pep talk, everyone was so pumped up; we felt unstoppable!

    Sau bài phát biểu động viên đó, mọi người đều cảm thấy đầy quyết tâm; chúng tôi cảm thấy không thể nào bị đánh bại!

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng