[tiếng lóng] GO ALL OUT. - Phá cách với cụm từ tiếng Anh: "Go all out

Go all out.

Go all out.

Hết mình

Go all out" là sự diễn tả khi một người cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu hoặc thành công trong một hoạt động nào đó. Phát biểu này thường được dùng trong các tình huống đòi hỏi sự nỗ lực tối đa, như trong thể thao hoặc khi làm việc.

Câu ví dụ

  1. He decided to go all out for his last game, scoring three goals!

    Anh quyết định chơi hết mình trong trận đấu cuối cùng, ghi ba bàn thắng!

  2. She's going all out for her birthday party, even hiring a famous DJ.

    Cô ấy tổ chức sinh nhật thật hoành tráng, thậm chí thuê DJ nổi tiếng.

  3. To launch the new product line, the company is going all out with a big marketing campaign.

    Để ra mắt dòng sản phẩm mới, công ty đang đầu tư mạnh vào một chiến dịch tiếp thị lớn.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng