Face value.
Face value.
Cụm từ 'Face value' được dùng để miêu tả việc chấp nhận hoặc tin tưởng vào thông tin, vật phẩm, hoặc người được đánh giá chỉ qua bề ngoài, tức là không bỏ công tìm hiểu kỹ lưỡng. Việc này giống như mua hàng chỉ dựa vào bao bì mà không xem xét thành phần bên trong. Ví dụ, khi bạn mua một cuốn sách chỉ vì cái bìa đẹp mà không đọc qua nội dung, bạn đang 'take it at face value.'
I took his statement at face value, not realizing there was more.
Tôi đã tin lời anh ấy mà không nhận ra còn có điều gì khác.
People often take things at face value without asking deeper questions.
Người ta thường tin mọi thứ bề ngoài mà không đặt câu hỏi sâu hơn.
Don't just take the news at face value; investigate for yourself.
Đừng chỉ tin vào tin tức bề ngoài; hãy tự điều tra.