[Thành ngữ] FEEL FREE TO CHIME IN. - Nâng Cao Vốn Từ vựng Tiếng Anh qua Các Thành Ngữ: Đừng ngại góp ý

Feel free to chime in.

Feel free to chime in.

/ˌfiːl friː tə tʃaɪm ɪn/

Cứ tự nhiên góp ý.

Feel free to chime in" là cụm từ dùng để khuyến khích người khác tự do bày tỏ ý kiến ​​hoặc tham gia vào cuộc trò chuyện. "Chime" ở đây được hiểu là tiếng chuông, ví dụ như tiếng chuông reo tham gia vào bản nhạc của cuộc đối thoại. Khi bạn nói "Feel free to chime in", bạn đang mở rộng cánh cửa cho người khác, khuyến khích họ không ngần ngại và cùng xây dựng ý tưởng.

Câu ví dụ

  1. Feel free to chime in at any time.

    Bạn có thể tham gia cuộc thảo luận bất cứ lúc nào mà bạn muốn.

  2. If you have ideas, feel free to chime in.

    Nếu bạn có ý tưởng, đừng ngại góp ý.

  3. During the meeting, feel free to chime in with your suggestions.

    Trong cuộc họp, bạn hãy đưa ra gợi ý của mình.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng