Feel free to chime in.
/ˌfiːl friː tə tʃaɪm ɪn/
Feel free to chime in.
/ˌfiːl friː tə tʃaɪm ɪn/
Feel free to chime in" là cụm từ dùng để khuyến khích người khác tự do bày tỏ ý kiến hoặc tham gia vào cuộc trò chuyện. "Chime" ở đây được hiểu là tiếng chuông, ví dụ như tiếng chuông reo tham gia vào bản nhạc của cuộc đối thoại. Khi bạn nói "Feel free to chime in", bạn đang mở rộng cánh cửa cho người khác, khuyến khích họ không ngần ngại và cùng xây dựng ý tưởng.
Feel free to chime in at any time.
Bạn có thể tham gia cuộc thảo luận bất cứ lúc nào mà bạn muốn.
If you have ideas, feel free to chime in.
Nếu bạn có ý tưởng, đừng ngại góp ý.
During the meeting, feel free to chime in with your suggestions.
Trong cuộc họp, bạn hãy đưa ra gợi ý của mình.