Run like the wind.
/rʌn laɪk ðə wɪnd/
Run like the wind.
/rʌn laɪk ðə wɪnd/
Run like the wind" mô tả hành động chạy với tốc độ cao, tựa như tốc độ của ngọn gió. Đây là cách diễn đạt quen thuộc trong thể thao hoặc các tình huống cần tới năng lượng và phản ứng nhanh nhạy. Hãy tưởng tượng một vận động viên đang chạy lướt qua không khí, với mỗi bước chạy, họ như hòa cùng cơn gió, mượt mà và nhanh chóng.
He can run like the wind when he's late for school.
Anh ấy có thể chạy rất nhanh khi anh ấy trễ học.
During the race, she ran like the wind and secured first place.
Trong cuộc đua, cô ấy đã chạy rất nhanh và giành vị trí đầu tiên.
As the doors of the store opened for the big sale, everyone ran like the wind to get the best deals.
Khi cửa hàng mở cửa bán đại hạ giá, tất cả mọi người đã chạy rất nhanh để lấy được các món hàng tốt nhất.