[Thành ngữ] A PIECE OF CAKE. - Khám phá những việc làm đơn giản nhất bạn không ngờ tới.

A piece of cake.

A piece of cake.

/ə pis əv keɪk/

Việc dễ dàng, không mất nhiều sức lực.

A piece of cake" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ một nhiệm vụ dễ dàng, không gặp nhiều khó khăn để hoàn thành. Cụm từ này thường được sử dụng để khích lệ tinh thần, giúp mọi người cảm thấy tự tin hơn trước khi bắt đầu một công việc tưởng chừng như khó khăn.

Câu ví dụ

  1. This puzzle was a piece of cake for her.

    Câu đố này rất dễ đối với cô ấy.

  2. Fixing the car was a piece of cake.

    Sửa xe là chuyện nhỏ.

  3. Learning to ride a bike is a piece of cake once you get the hang of it.

    Học cách đi xe đạp rất dễ dàng một khi bạn đã quen.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng