Lay down the law.
/leɪ daʊn ðə lɔː/
Lay down the law.
/leɪ daʊn ðə lɔː/
Lay down the law" dùng để chỉ việc ai đó đặt ra các quy tắc hoặc yêu cầu một cách nghiêm khắc và quyết đoán. Phát biểu này thường được sử dụng trong các tình huống mà một người cần phải khẳng định quyền lực của mình, chẳng hạn như một vị phụ huynh đang rèn luyện kỷ luật cho con cái.
The new manager laid down the law during his first meeting.
Quản lý mới đã thiết lập các quy định chặt chẽ trong cuộc họp đầu tiên.
She had to lay down the law about late submissions.
Cô ấy phải thiết lập các quy định về việc nộp bài muộn.
Parents lay down the law to ensure their children understand the boundaries.
Cha mẹ thiết lập các quy định để đảm bảo con cái hiểu rõ ranh giới.