Give it a shot.
/ɡɪv ɪt ə ʃɒt/
Give it a shot.
/ɡɪv ɪt ə ʃɒt/
Cụm từ 'Give it a shot' thường được dùng để khuyến khích ai đó thử làm điều gì đó mới mẻ hoặc khó khăn. Ví dụ, nếu bạn muốn thử một môn thể thao mới hoặc bắt đầu một dự án kinh doanh, bạn có thể được khuyên rằng hãy 'give it a shot.' Việc sử dụng cụm từ này không chỉ giúp bạn trở nên lạc quan và dám đối mặt với thử thách mà còn truyền cảm hứng cho người khác để họ không ngại thử sức với những điều mới mẻ.
I think I'll give it a shot.
Tôi nghĩ mình sẽ thử xem sao.
Why not give it a shot and see what happens?
Tại sao không thử xem điều gì sẽ xảy ra?
She was hesitant at first, but decided to give it a shot and apply for the job.
Ban đầu cô ấy do dự, nhưng quyết định thử sức và nộp đơn xin việc.