Give it a shot.
/ɡɪv ɪt ə ʃɒt/

Give it a shot.
/ɡɪv ɪt ə ʃɒt/
Cụm từ 'Give it a shot' thường được dùng để khuyến khích ai đó thử làm điều gì đó mới mẻ hoặc khó khăn. Ví dụ, nếu bạn muốn thử một môn thể thao mới hoặc bắt đầu một dự án kinh doanh, bạn có thể được khuyên rằng hãy 'give it a shot.' Việc sử dụng cụm từ này không chỉ giúp bạn trở nên lạc quan và dám đối mặt với thử thách mà còn truyền cảm hứng cho người khác để họ không ngại thử sức với những điều mới mẻ.
I think I'll give it a shot.
Tôi nghĩ mình sẽ thử xem sao.
Why not give it a shot and see what happens?
Tại sao không thử xem điều gì sẽ xảy ra?
She was hesitant at first, but decided to give it a shot and apply for the job.
Ban đầu cô ấy do dự, nhưng quyết định thử sức và nộp đơn xin việc.
Cụm từ 'Not in Kansas anymore' dùng để mô tả cảm giác bị đặt vào một hoàn cảnh hoặc môi trường hoàn toàn mới và khác biệt. Dựa trên câu nói từ phim 'The Wizard of Oz', tr⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Make do with what you have' là khái niệm sống tiết kiệm, tận dụng tối đa những gì mình có, dù đó không phải là lựa chọn lý tưởng. Trong tiếng Việt, nó tương tự⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Feel out of place' mô tả cảm giác không thuộc về nơi đó hay tình huống đó. Trong tiếng Việt, nó giống như cảm thấy 'lạc lõng'. Ví dụ, khi bạn đến một bữa tiệc mà ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Clear your throat' là hành động ho nhẹ hoặc làm sạch cổ họng trước khi nói. Trong tiếng Việt, đây là 'ho một cái'. Đây là một cách để lấy sự chú ý của người khác ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'You bet your boots' dùng để diễn tả sự tự tin, không có chút nghi ngờ. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu là 'có thể cá là'. Ví dụ, khi bạn chắc chắn về điều ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm 'Watch your back' dùng để cảnh báo ai đó nên cẩn thận, tình huống có thể không an toàn. Trong tiếng Việt, nó tương đương với 'cẩn thận kẻo có người hãm hại'. Ví dụ, t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Under your breath' nói về việc nói rất nhỏ, thường là để không cho người khác nghe thấy hoặc tỏ ra không hài lòng. Trong tiếng Việt, đây là cách nói thầm, thì thào. Ví d⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Don’t beat around the bush' được dùng để khuyên ai đó hãy nói thẳng vào vấn đề, không vòng vo tam quốc. Trong tiếng Việt, tương đương với câu 'đừng vòng vo'. Ví d⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Cross your fingers' là một cách nói phổ biến để biểu đạt sự hy vọng vào một kết quả tốt đẹp cho dù tình huống có phần nghi ngờ. Khi bạn giao lộ hai ngón tay, đây là một ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'See the writing on the wall' được dùng để miêu tả việc ai đó nhận thức được các dấu hiệu hoặc bằng chứng cho thấy tình hình xấu sắp xảy ra. Xuất phát từ một câu c⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Run the gauntlet' là một cụm từ chỉ việc phải trải qua một loạt các thách thức hoặc khó khăn. Giống như một chiến binh trước đây phải chạy qua hàng ngũ đối phương đang c⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Don't sell yourself short' được dùng để khuyến khích ai đó không tự đánh giá thấp khả năng của mình. Nó nhấn mạnh rằng bạn nên tự hào và tin tưởng vào những điều ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Catch some Z’s' là cách nói thông tục để chỉ việc đi ngủ hoặc chợp mắt một chút. 'Z’s' ở đây là biểu tượng cho tiếng ngáy, thường được dùng để miêu tả giấc ngủ trong các⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Turn the tables' được dùng khi một người hoặc một nhóm người thay đổi hoàn toàn tình thế từ bất lợi sang có lợi cho mình. Nó giống như trong một trò chơi, bạn đột⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'No harm, no foul' là một cách nói thông thường để biểu thị rằng nếu không có thiệt hại hoặc hậu quả xấu nào xảy ra, thì không có lỗi hoặc không cần phải lo lắng. Thông t⋯ Đọc bài viết đầy đủ