In a bind.
In a bind.
'In a bind' là cách nói khi ai đó đang gặp phải tình huống khó khăn hoặc tiến thoái lưỡng nan. Tưởng tượng bạn có hai cuộc hẹn quan trọng cùng một lúc, bạn cảm thấy mình 'in a bind' vì khó có thể lựa chọn hoặc đáp ứng cả hai.
He's really in a bind right now.
Anh ấy đang gặp rắc rối lớn bây giờ.
When the car broke down, we found ourselves in a bind before the meeting.
Khi xe hơi hỏng, chúng tôi rơi vào tình thế khó khăn trước cuộc họp.
Losing his wallet put Sam in a bind just as he was about to pay the bill.
Mất ví khiến Sam vào tình thế khó khăn ngay khi anh ta chuẩn bị thanh toán hóa đơn.