Meet halfway.
Meet halfway.
Cụm từ "Meet halfway" biểu thị một kỹ năng quan trọng trong đàm phán: nhượng bộ để tìm đến một điểm chung, khi cả hai phía đều sẵn lòng từ bỏ một phần lợi ích cá nhân để đạt được thỏa thuận chung. Ví dụ, trong một cuộc đàm phán mua bán, người bán mong muốn bán với giá 100 triệu đồng, trong khi người mua chỉ muốn trả 80 triệu. 'Meet halfway' trong trường hợp này có thể là đôi bên thống nhất ở mức giá 90 triệu. Điều này không chỉ giúp giải quyết vấn đề mà còn tạo dựng mối quan hệ hợp tác và tôn trọng lẫn nhau.
I'll do the dishes if you cook; let's meet halfway.
Tôi sẽ rửa bát nếu bạn nấu ăn; hãy thỏa thuận như vậy nhé.
Negotiations went smoothly once both parties agreed to meet halfway on the key issues.
Các cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ khi cả hai bên đồng ý thỏa thuận về các vấn đề chính.
In their relationship, they always tried to meet halfway to ensure both their needs were being met.
Trong mối quan hệ của họ, họ luôn cố gắng đạt được thỏa thuận để đảm bảo nhu cầu của cả hai bên đều được đáp ứng.