[Thành ngữ] LOSE YOUR MARBLES. - Cụm từ Lose your marbles và cách sử dụng hàng ngày

Lose your marbles.

Lose your marbles.

Mất trí, trở nên lẩm cẩm

'Lose your marbles' là cách nói một người dường như mất trí, quên béng hoặc hành động không hợp lý. 'Marbles' trong cụm từ này được hiểu là biểu tượng cho trí óc. Ví dụ, khi ông bạn già thường xuyên quên đặt chìa khóa ở đâu, có thể nói ông ấy đang 'losing his marbles'.

Câu ví dụ

  1. He seemed to lose his marbles after the intense pressure.

    Anh ấy dường như mất trí sau áp lực căng thẳng.

  2. After working non-stop, she felt she was losing her marbles.

    Sau khi làm việc không ngừng, cô ấy cảm thấy mình mất trí.

  3. Stressful situations might make you think you've lost your marbles.

    Những tình huống căng thẳng có thể khiến bạn nghĩ rằng bạn đã mất đi sự tỉnh táo.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng