Raise the bar.
/reɪz ðə bɑːr/
Raise the bar.
/reɪz ðə bɑːr/
Raise the bar" là cụm từ được sử dụng khi muốn chỉ việc đặt ra một mức tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng cao hơn so với trước. Tưởng tượng trong môn nhảy cao, vận động viên chọn nâng thanh ngang lên cao hơn để thách thức bản thân đạt được thành tích tốt hơn. Nói cách khác, đây là lời thúc đẩy hoặc động viên mọi người cần cố gắng nhiều hơn để đạt mục tiêu của mình.
The new manager has really raised the bar for productivity.
Người quản lý mới thực sự đã nâng cao tiêu chuẩn về năng suất.
This year, the team is looking to raise the bar and outperform its competition.
Năm nay, đội bóng đang cố gắng nâng cao tiêu chuẩn và vượt qua đối thủ cạnh tranh.
She continues to raise the bar in her field, setting new records each year.
Cô ấy tiếp tục nâng cao tiêu chuẩn trong lĩnh vực của mình, lập nên các kỷ lục mới mỗi năm.