Not have a clue.
Not have a clue.
Cụm từ 'Not have a clue' thường được dùng để chỉ tình huống mà một người hoàn toàn không biết hoặc không hiểu gì về vấn đề được đề cập. Idiom này hữu ích trong các tình huống mà bạn muốn thể hiện sự thiếu hiểu biết một cách nhấn mạnh mà không dùng nhữnng từ thông thường như 'không biết'. Ví dụ, khi bạn được hỏi về một chuyên ngành không phải lĩnh vực của bạn, bạn có thể trả lời rằng 'I don't have a clue', tức là bạn không biết gì về nó cả. Cụm từ này còn thể hiện sự thẳng thắn và chân thật khi người nói thừa nhận mình không am hiểu về một lĩnh vực nào đó.
He tried to solve the puzzle but didn't have a clue how to proceed.
When asked about the details of the project, she admitted she did not have a clue.
During the meeting, it became clear he didn't have a clue about the company's financial status.