Worse for wear.
Worse for wear.
Cụm từ 'Worse for wear' dùng để mô tả tình trạng không tốt, có thể là do mặc quá nhiều lần khiến quần áo trở nên cũ kỹ, hoặc cảm xúc và thể chất con người sau một cuộc vui chơi quá đà. Chẳng hạn, bạn thức khuya để xem một trận bóng đá, ngày hôm sau bạn có thể cảm thấy 'worse for wear' vì quá mệt mỏi.
After a double shift, he was worse for wear.
Sau một ca làm việc kép, anh ấy trông rất mệt mỏi.
The old car looked worse for wear but still ran well.
Chiếc xe cũ trông rất cũ kỹ nhưng vẫn chạy tốt.
Following the hike, they all were worse for wear.
Sau chuyến đi bộ đường dài, tất cả họ đều rất mệt mỏi.