[Thành ngữ] BURST AT THE SEAMS. - Phát triển từ vựng - Hiểu về cụm từ bị 'nổ tung vì quá đầy'

Burst at the seams.

Burst at the seams.

Quá tải, không còn chỗ chứa.

'Burst at the seams' là một cụm từ mà người ta dùng để chỉ một thành phần hoặc không gian nào đó đã được lấp đầy tới mức không thể chứa thêm được nữa. Ví dụ, bạn có thể dùng cụm từ này để mô tả một chiếc vali được nhồi nhét quá nhiều đồ đạc đến nỗi dường như nó sắp nổ tung ra.

Câu ví dụ

  1. The suitcase was about to burst at the seams.

  2. After the grocery trip, the bags were bursting at the seams.

  3. With so many guests, the house was bursting at the seams.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng