Keep under wraps.
Keep under wraps.
Cụm từ 'Keep under wraps' nghĩa là giữ cho điều gì đó được bí mật, không cho người khác biết đến. Từ 'wraps' ở đây ám chỉ việc bọc kín, bảo vệ thông tin khỏi việc lộ ra ngoài. Chẳng hạn, một dự án mới hay một sản phẩm sắp ra mắt có thể được 'keep under wraps' cho đến khi đã sẵn sàng công bố.
We'll keep the new product under wraps until the big launch.
Chúng tôi sẽ giữ bí mật sản phẩm mới cho đến khi ra mắt.
The surprise party was kept under wraps for weeks.
Tiệc bất ngờ được giữ bí mật trong vài tuần.
She managed to keep her promotion under wraps until the official announcement.
Cô ấy đã giữ bí mật việc thăng chức cho đến khi có thông báo chính thức.