[Thành ngữ] TAKE THE REINS. - Học tiếng Anh mỗi ngày: Khi bạn "nắm quyền kiểm soát" công việc

Take the reins.

Take the reins.

Nắm quyền kiểm soát.

Take the reins" là một cụm từ được dùng để chỉ việc nắm lấy quyền lãnh đạo hoặc kiểm soát trong một tình huống. Điều này bao gồm việc đưa ra quyết định quan trọng và điều hướng các hoạt động chung của một nhóm hoặc dự án.

Câu ví dụ

  1. When the manager retired, it was time for her to take the reins of the company.

    Khi người quản lý nghỉ hưu, đến lúc cô ấy nắm quyền điều hành công ty.

  2. John took the reins of the project after the lead developer moved on.

    John đã tiếp quản dự án sau khi nhà phát triển chính ra đi.

  3. Taking the reins in a crisis is necessary, and she was ready to steer the team through tough times.

    Chịu trách nhiệm trong cuộc khủng hoảng là cần thiết, và cô ấy đã sẵn sàng để dẫn dắt nhóm vượt qua thời điểm khó khăn.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng