Stay on top of things.
Stay on top of things.
Cụm từ 'Stay on top of things' được sử dụng khi muốn nói rằng ai đó có khả năng kiểm soát tốt mọi việc và luôn cập nhật mọi tình hình. Để 'stay on top of things', một người cần phải tổ chức công việc một cách có hệ thống, giải quyết các vấn đề kịp thời, và không cho phép bị trì hoãn. Việc sử dụng hiệu quả các công cụ quản lý thời gian như lịch biểu, ứng dụng ghi chú, và đặt ra mục tiêu rõ ràng là rất quan trọng để đạt được điều này. Khi bạn 'stay on top of things', bạn không chỉ hiệu quả hơn trong công việc mà còn giảm thiểu được stress và áp lực.
I try to stay on top of things at work.
Tôi cố gắng theo dõi mọi thứ trong công việc.
She manages her tasks well to stay on top of things.
Cô ấy quản lý nhiệm vụ của mình tốt để theo dõi mọi thứ.
Despite the chaos, he always stays on top of things and never misses a deadline.
Dù có sự hỗn loạn thế nào, anh ấy luôn theo dõi mọi thứ và không bao giờ bỏ lỡ hạn chót.