[Thành ngữ] UP AGAINST THE WALL. - Thấu Hiểu Ý Nghĩa: Tình Trạng Khó Khăn

Up against the wall.

Up against the wall.

ở trong tình huống khó khăn

Cụm từ 'Up against the wall' được dùng khi bạn đối mặt với một tình huống vô cùng khó khăn hoặc không có lối thoát. Giống như bạn bị ép sát vào tường và không thể di chuyển, điều này ám chỉ việc phải đối mặt với thách thức mà không có nhiều lựa chọn.

Câu ví dụ

  1. They were up against the wall with the deadline looming.

  2. When funds ran low, the team felt up against the wall.

  3. Up against the wall, they had to come up with a quick solution.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng