Out of the frying pan into the fire.
Out of the frying pan into the fire.
Câu 'Out of the frying pan into the fire' mô tả tình huống một người thoát khỏi một vấn đề nhưng lại ngay lập tức rơi vào một vấn đề tồi tệ hơn. Hình ảnh chiếc chảo và lửa minh hoạ cho sự thoát xác nhưng chỉ để đối mặt với thử thách khó khăn hơn, khuyến cáo chúng ta cần thận trọng khi tìm cách giải quyết vấn đề.
His decision took him out of the frying pan into the fire.
Quyết định của anh ấy đã khiến tình hình tệ hơn.
Quitting his job without a backup plan was like jumping out of the frying pan into the fire.
Bỏ việc mà không có kế hoạch dự phòng giống như nhảy ra khỏi chảo rán vào lửa.
She left one bad relationship only to enter another, essentially out of the frying pan into the fire.
Cô ấy rời khỏi một mối quan hệ tồi tệ chỉ để bước vào một mối quan hệ khác cũng tồi tệ không kém.