[Thành ngữ] YOU REAP WHAT YOU SOW. - Giải thích cụm từ chỉ kết quả từ hành động của bản thân

You reap what you sow.

You reap what you sow.

nhận lại kết quả từ hành động của mình

'You reap what you sow' là cụm từ ám chỉ rằng bạn sẽ nhận lại kết quả tương xứng với những gì bạn đã làm. Nếu bạn đầu tư thời gian và công sức vào một việc gì đó, bạn sẽ nhận được kết quả từ những nỗ lực đó. Ngược lại, nếu bạn làm việc một cách lơ là hoặc xấu, kết quả cũng sẽ phản ánh điều đó. Cụm từ này rất phổ biến trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, từ kinh doanh đến cá nhân.

Câu ví dụ

  1. Remember, you reap what you sow in life.

    Hãy nhớ rằng, bạn gặt hái những gì bạn gieo trong cuộc sống.

  2. His dedication paid off, demonstrating that you reap what you sow.

    Sự cống hiến của anh ấy đã được đền đáp, chứng tỏ bạn gặt hái những gì bạn gieo.

  3. Their kindness was returned many times over, proving you reap what you sow.

    Lòng tốt của họ đã được đáp lại nhiều lần, chứng tỏ bạn gặt hái những gì bạn gieo.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng