Grease someone's palm.
Grease someone's palm.
Cụm từ 'Grease someone's palm' mang nghĩa là đưa tiền hoặc lợi ích vật chất cho ai đó để họ làm lợi cho mình, còn được gọi là hối lộ. Từ 'grease' ở đây có ý nghĩa là làm cho mọi thứ trơn tru hơn, tức là tiền bạc giúp 'dầu mỡ' cho các giao dịch diễn ra dễ dàng hơn. Ví dụ, một doanh nghiệp có thể 'grease someone's palm' để giành được hợp đồng.
He tried to grease someone's palm to get the permit.
Anh ta cố gắng hối lộ để lấy được giấy phép.
She was caught trying to grease someone's palm for faster service.
Cô ấy bị bắt khi cố gắng hối lộ để được phục vụ nhanh hơn.
He thought greasing someone's palm would expedite the process, but he was wrong.
Anh ta nghĩ hối lộ sẽ giúp quá trình nhanh hơn, nhưng đã sai.