Tread carefully.
Tread carefully.
Cụm từ 'Tread carefully' được dùng để khuyên ai đó nên cẩn thận với hành động của mình trong một tình huống nhạy cảm hoặc khó khăn. Khi bạn 'tread carefully', điều này có nghĩa là bạn đang cố gắng hành động và phản ứng một cách thận trọng để tránh gây ra lỗi lầm hoặc xung đột. Việc áp dụng cụm từ này có thể được ví như việc bạn đi trên một lớp băng mỏng, nơi mỗi bước chân cần được tính toán kỹ lưỡng để không bị trượt ngã. Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta cần áp dụng nguyên tắc tương tự nhằm giải quyết các vấn đề một cách khôn ngoan, đặc biệt trong các mối quan hệ hay tại nơi làm việc, nơi mà một sai lầm nhỏ cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
In negotiations, it's wise to tread carefully.
Trong đàm phán, khôn ngoan là hành động cẩn trọng.
She had to tread carefully when discussing the layoffs to avoid panic among staff.
Cô ấy phải hành động cẩn trọng khi thảo luận về việc sa thải để tránh gây hoảng loạn cho nhân viên.
In the icy conditions, he treaded carefully to avoid slipping and injuring himself.
Trong điều kiện băng giá, anh ấy bước đi cẩn thận để tránh trượt ngã và bị thương.