[Thành ngữ] GIVE THE DEVIL HIS DUE. - Tôn trọng sự thật, dù là kẻ thù

Give the devil his due.

Give the devil his due.

Công nhận công lao kẻ xấu.

Thành ngữ 'Give the devil his due' được sử dụng khi chúng ta công nhận hoặc tán thành một điểm tích cực hoặc thành tích của ai đó, ngay cả khi đó là kẻ thù hoặc người mà chúng ta không thích. Thành ngữ này khuyến khích chúng ta đối xử công bằng và khách quan, dù có thể khó chấp nhận rằng kẻ xấu cũng có thể làm được điều tốt.

Câu ví dụ

  1. He decided to give the devil his due for the breakthrough.

  2. Despite not liking him, they gave the devil his due for his help.

  3. She gave the devil his due after acknowledging his efforts.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng