Like clockwork.
Like clockwork.
Idiom 'Like clockwork' đề cập đến bất cứ điều gì diễn ra vô cùng chính xác và đúng giờ giống như cơ chế hoạt động của một chiếc đồng hồ. Sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự kiện lặp lại một cách đều đặn hoặc khi một kế hoạch được thực hiện một cách suôn sẻ không có trục trặc.
The train schedule runs like clockwork.
Lịch trình tàu chạy rất đúng giờ.
Their meetings happen like clockwork every Monday.
Cuộc họp của họ diễn ra đúng giờ mỗi thứ Hai.
Her morning routine is so precise, it functions like clockwork.
Thói quen buổi sáng của cô ấy chính xác đến mức nó vận hành như một chiếc đồng hồ.