[Thành ngữ] GIVE THE GREEN LIGHT. - Học thành ngữ Anh: Được phép bắt đầu hành động

Give the green light.

Give the green light.

Cho phép bắt đầu

Thành ngữ 'Give the green light' được dùng để nói rằng một dự án, ý tưởng, hoặc hành động đã được chấp thuận để tiếp tục. Đây là lúc bạn nhận được sự đồng ý và có thể bắt đầu tiến hành. Ví dụ, giám đốc đã 'give the green light' cho kế hoạch tiếp thị mới, có nghĩa là giờ đây, đội ngũ có thể bắt đầu triển khai nó.

Câu ví dụ

  1. They gave the green light for the project.

    Họ đã cho phép dự án tiến hành.

  2. After weeks of planning, the boss finally gave the green light to start.

    Sau nhiều tuần lên kế hoạch, sếp cuối cùng cũng cho phép bắt đầu.

  3. The committee gave the green light to the new regulations after a thorough review.

    Sau khi xem xét kỹ lưỡng, ủy ban đã cho phép các quy định mới.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng