Drop the ball.
Drop the ball.
Idiom 'Drop the ball' thường được sử dụng để chỉ việc một người đã làm gì đó sai lầm hoặc không thành công trong việc thực hiện trách nhiệm hoặc nhiệm vụ của mình, từ đó dẫn đến hậu quả không mong muốn. Ban đầu, từ ngữ này có nguồn gốc từ các môn thể thao như bóng chày hay bóng đá Mỹ, nơi việc 'đánh rơi bóng' trực tiếp ảnh hưởng đến kết quả trận đấu. Dần dần, idiom này được áp dụng vào cuộc sống hàng ngày để chỉ sự sai sót nghiêm trọng trong tuân thủ công việc hoặc nghĩa vụ.
During the presentation, he completely dropped the ball and forgot his lines.
Trong buổi thuyết trình, anh ấy hoàn toàn lúng túng và quên hết lời.
She dropped the ball on the project deadline and had to apologize.
Cô ấy đã bỏ lỡ hạn chót của dự án và phải xin lỗi.
The team manager dropped the ball by not securing a backup venue.
Quản lý đội đã mắc sai sót lớn khi không đảm bảo một địa điểm dự phòng.