Venture out.
Venture out.
Cụm từ 'Venture out' thường được dùng khi ai đó quyết định rời khỏi khu vực thoải mái của mình để đi khám phá hoặc thử thách cái mới. Ví dụ, bạn 'venture out' vào một trải nghiệm du lịch đơn độc đến một vùng đất mới. Đây là một cách để mở rộng tầm nhìn và học hỏi, cung cấp cơ hội để tự thúc đẩy bản thân và phát triển cá nhân.
Let's venture out and explore the new city.
Hãy khám phá thành phố mới.
Despite the rain, they ventured out for an adventure.
Dù trời mưa, họ vẫn mạo hiểm ra ngoài để phiêu lưu.
She loved to venture out and try new things regularly.
Cô ấy thường xuyên thích mạo hiểm và thử những điều mới.