[Thành ngữ] HANG IN THERE. - Tiêu đề: Bí quyết để luôn kiên trì và không bỏ cuộc

Hang in there.

Hang in there.

/hæŋ ɪn ðɛər/

Cố gắng kiên trì.

Idiom "Hang in there" được dùng để khuyến khích ai đó phải kiên trì và không nên từ bỏ mặc dù đang gặp khó khăn. Nó giống như một lời động viên "Cố lên!", bất cứ khi nào bạn thấy mọi thứ trở nên quá sức và muốn bỏ cuộc, hãy nhớ rằng chỉ cần "hang in there", và mọi chuyện rồi sẽ qua.

Câu ví dụ

  1. Just hang in there, things will get better.

    Cứ kiên nhẫn, mọi thứ sẽ tốt lên.

  2. Hang in there, the help is on its way.

    Kiên trì, sự giúp đỡ đang đến.

  3. I know it's tough right now, but hang in there and keep pushing forward.

    Tôi biết hiện tại bạn đang khó khăn, nhưng hãy kiên trì và tiếp tục cố gắng.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng