Make a killing.
Make a killing.
Cụm từ 'Make a killing' là một cách nói thông tục được sử dụng khi ai đó kiếm được một khoản tiền lớn một cách nhanh chóng và thường là dễ dàng. Nó thường được dùng để mô tả các tình huống trong kinh doanh hoặc đầu tư khi một người có thể thu về lợi nhuận 'khủng' trong một thời gian ngắn. Ví dụ, nếu bạn đầu tư vào cổ phiếu của một công ty và giá trị của chúng tăng giá đột ngột, bạn có thể 'make a killing' từ việc bán chúng đi với giá cao. Cụm từ này mang một ý nghĩa tích cực về khả năng tận dụng cơ hội để đạt được lợi ích lớn.
He made a killing on the stock market last year.
Anh ấy đã kiếm được lợi nhuận lớn trên thị trường chứng khoán năm ngoái.
She’s hoping to make a killing with her new invention.
Cô ấy hy vọng sẽ kiếm được lợi nhuận lớn với phát minh mới của mình.
Some investors make a killing by timing the market perfectly.
Một số nhà đầu tư kiếm được lợi nhuận lớn bằng cách canh thời điểm thị trường hoàn hảo.