Up to par.
Up to par.
'Up to par' được sử dụng để chỉ tiêu chuẩn hoặc chất lượng đạt yêu cầu cần thiết. Trong thể thao như golf, nếu điểm số của bạn 'up to par', điều đó có nghĩa bạn đã đạt điểm số trung bình. Trong công việc, khi sếp nói công việc của bạn 'up to par', có nghĩa là bạn đã thực hiện nhiệm vụ đúng yêu cầu và đạt kết quả mong đợi.
His performance was consistently up to par.
Make sure your report is up to par before submitting it.
Her skills were always up to par with industry standards.