[Thành ngữ] X-FACTOR. - Giới thiệu về nhân tố bí ẩn tạo nên sự khác biệt

X-factor.

X-factor.

nhân tố đặc biệt

Cụm từ 'X-factor' được dùng để chỉ một đặc điểm không thể xác định rõ ràng nhưng lại tạo nên sự khác biệt cho một người hoặc một dự án. Đây là nhân tố giúp họ nổi bật và thành công, giống như một bí mật chưa được khám phá. Trong mọi lĩnh vực, từ kinh doanh đến nghệ thuật, 'X-factor' luôn là điều mọi người tìm kiếm nhưng không phải ai cũng có thể định nghĩa được.

Câu ví dụ

  1. She has the x-factor.

    Cô ấy có điều gì đó đặc biệt.

  2. The x-factor that he brings to the table is his creativity.

    Yếu tố đặc biệt mà anh ấy mang lại là sự sáng tạo của mình.

  3. Among all the contestants, she stood out because she had that unique x-factor.

    Trong số tất cả các thí sinh, cô ấy nổi bật vì có yếu tố đặc biệt đó.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng