It’s a piece of cake.
It’s a piece of cake.
Cụm từ 'It’s a piece of cake' được sử dụng khi muốn chỉ một việc gì đó rất dễ dàng để làm. Thành ngữ này có nguồn gốc từ thập niên 1930 và được dùng để diễn tả tính đơn giản của một nhiệm vụ mà không mất nhiều sức lực.
This job is a piece of cake.
Công việc này rất dễ dàng.
Finding the location was a piece of cake with the GPS.
Tìm địa điểm dễ dàng với GPS.
For him, fixing the gadget was a piece of cake.
Với anh ấy, sửa chữa thiết bị rất dễ dàng.