Run the gamut.
Run the gamut.
Cụm từ 'Run the gamut' trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một loạt, phạm vi hoặc chuỗi các sự kiện, cảm xúc hoặc mọi thứ có thể từ điểm này đến điểm khác. Tưởng tượng bạn đang xem một bộ phim mà trong đó nhân vật chính trải qua mọi loại cảm xúc, từ vui sướng đến tuyệt vọng - đó chính là 'run the gamut'. Cụm từ này xuất phát từ âm nhạc, trong đó 'gamut' đã từng là thuật ngữ chỉ toàn bộ ghi chú trong dãy nhạc lý từ thấp nhất đến cao nhất. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi không chỉ trong âm nhạc mà trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả sự đa dạng từ này đến khác.
That workshop on digital marketing ran the gamut from social media basics to advanced analytics.
Hội thảo về tiếp thị kỹ thuật số đó đã bao quát từ những điều cơ bản về mạng xã hội đến phân tích nâng cao.
The documentary ran the gamut of emotions, leaving the audience both laughing and in tears.
Bộ phim tài liệu đã khơi gợi nhiều cảm xúc, khiến khán giả vừa cười vừa khóc.
In her career as an actress, she has run the gamut of roles, from Shakespearean heroines to modern-day villains.
Trong sự nghiệp diễn xuất của mình, cô ấy đã đảm nhận đủ loại vai, từ nữ chính trong Shakespeare đến nhân vật phản diện hiện đại.