[Thành ngữ] PUSH THE ENVELOPE. - Học từ vựng tiếng Anh: Thách thức giới hạn

Push the envelope.

Push the envelope.

Phá vỡ giới hạn

'Push the envelope' nghĩa đen là đẩy phong bì, nhưng cụm từ này dùng trong tiếng Anh để chỉ việc test giới hạn hoặc thử thách các ràng buộc hiện có trong bất kỳ tình huống nào. Nó được sử dụng nhiều trong các ngữ cảnh công việc để khuyến khích sự sáng tạo và tìm ra giải pháp đột phá. Khi ai đó 'push the envelope', họ đang tìm cách làm mới lĩnh vực của mình, vượt qua khuôn khổ thông thường bằng cách áp dụng những ý tưởng mới lạ và liều lĩnh.

Câu ví dụ

  1. He likes to push the envelope.

    Anh ấy thích thử thách giới hạn.

  2. In every project, she pushes the envelope to achieve better results.

    Trong mỗi dự án, cô ấy luôn thử thách giới hạn để đạt kết quả tốt hơn.

  3. Always pushing the envelope, he introduced innovative ideas that transformed the company.

    Luôn thử thách giới hạn, anh ấy đưa ra những ý tưởng sáng tạo làm thay đổi công ty.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng