[Thành ngữ] A BITTER PILL TO SWALLOW. - Làm thế nào để đối mặt với những điều khó khăn trong cuộc sống

A bitter pill to swallow.

A bitter pill to swallow.

Điều khó chấp nhận.

'A bitter pill to swallow' miêu tả một tình huống hoặc thông tin khó có thể chấp nhận nhưng lại là điều cần thiết. Giống như việc phải uống một viên thuốc đắng, nó không dễ dàng nhưng lại là bước quan trọng để phục hồi hoặc tiếp tục tiến về phía trước.

Câu ví dụ

  1. His failure to get promoted was a bitter pill to swallow.

    Việc anh ấy không được thăng chức thật khó chịu để chấp nhận.

  2. The team's loss in the final game was a bitter pill to swallow.

    Thua trận chung kết là một nỗi đau khó chấp nhận.

  3. Being let go from his dream job was a bitter pill to swallow.

    Bị sa thải khỏi công việc mơ ước của anh ấy thật khó chịu để chấp nhận.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng