[Thành ngữ] CAUGHT RED-HANDED. - Hiểu biết về cụm từ mô tả hành vi phạm tội

Caught red-handed.

Caught red-handed.

/kɔːt rɛd ˈhændɪd/

Bị bắt quả tang.

Idiom "Caught red-handed" có nghĩa là bị bắt quả tang khi đang thực hiện một hành vi sai trái. Cụm từ này bắt nguồn từ xa xưa, khi việc bắt được kẻ giết mổ trộm cắp động vật với máu dính trên tay là bằng chứng không thể chối cãi. Ngày nay, nó được dùng để chỉ việc bắt gặp ai đó đang làm điều gì đó không đúng đắn.

Câu ví dụ

  1. She was caught red-handed.

    Cô ấy đã bị bắt quả tang.

  2. He got caught red-handed stealing.

    Anh ấy bị bắt quả tang khi đang ăn trộm.

  3. The thief was caught red-handed by the police as he was leaving the store.

    Tên trộm đã bị cảnh sát bắt quả tang khi anh ta đang rời khỏi cửa hàng.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng