Mix signals.
Mix signals.
Khi bạn 'Mix signals,' có nghĩa là bạn đang gửi những thông tin hoặc cảm xúc mâu thuẫn, khiến người khác khó hiểu bạn muốn gì. Đây là một thành ngữ được sử dụng rất nhiều trong các mối quan hệ cá nhân và cũng có thể áp dụng trong kinh doanh hoặc chính trị, nơi thông tin không rõ ràng có thể gây nhầm lẫn hoặc hiểu lầm.
His mixed signals made it hard to understand his intentions.
Những tín hiệu lẫn lộn của anh ấy khiến cho việc hiểu rõ ý định của anh ta trở nên khó khăn.
She sent mixed signals, leaving him confused about their relationship.
Cô ấy đưa ra những tín hiệu lẫn lộn, khiến anh ta bối rối về mối quan hệ của họ.
The company's mixed signals created uncertainty among employees.
Những tín hiệu lẫn lộn của công ty tạo ra sự không chắc chắn trong số các nhân viên.