Live to fight another really.
[Thành ngữ] LIVE TO FIGHT ANOTHER REALLY. - Cách đối mặt với thất bại và trở lại mạnh mẽ
Sẽ có cơ hội khác để chiến đấu
Câu thành ngữ 'Live to fight another day' được dùng khi muốn nói rằng dù hôm nay có thể thất bại, bỏ cuộc, nhưng sẽ luôn có cơ hội khác để thử sức, chiến đấu tiếp tục. Ví dụ, sau một trận đấu thể thao không thành công, vận động viên không nên tuyệt vọng mà hãy chuẩn bị tâm thế để tham gia vào các cuộc thi tiếp theo. Đó là tinh thần kiên cường, không bao giờ bỏ cuộc.
Câu ví dụ
After the defeat, the team vowed to live to fight another day.
She didn't give up, deciding instead to live to fight another day.
Though the project failed, they chose to regroup and live to fight another day.