[Thành ngữ] LIVE TO FIGHT ANOTHER REALLY. - Cách đối mặt với thất bại và trở lại mạnh mẽ

Live to fight another really.

Live to fight another really.

Sẽ có cơ hội khác để chiến đấu

Câu thành ngữ 'Live to fight another day' được dùng khi muốn nói rằng dù hôm nay có thể thất bại, bỏ cuộc, nhưng sẽ luôn có cơ hội khác để thử sức, chiến đấu tiếp tục. Ví dụ, sau một trận đấu thể thao không thành công, vận động viên không nên tuyệt vọng mà hãy chuẩn bị tâm thế để tham gia vào các cuộc thi tiếp theo. Đó là tinh thần kiên cường, không bao giờ bỏ cuộc.

Câu ví dụ

  1. After the defeat, the team vowed to live to fight another day.

  2. She didn't give up, deciding instead to live to fight another day.

  3. Though the project failed, they chose to regroup and live to fight another day.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng