Set back
Set back
Set back" dùng để chỉ sự trì hoãn trong tiến độ hoặc sự phát triển của một sự việc. Ví dụ, một sự cố bất ngờ có thể "set back" dự án một tuần, nghĩa là làm dự án bị chậm lại một tuần.
The snowstorm set back their travel plans.
Cơn bão tuyết đã làm trì hoãn kế hoạch du lịch của họ.
The project's completion was set back by several weeks.
Việc hoàn thành dự án bị trì hoãn vài tuần.
Her illness set her back academically.
Bệnh tật của cô ấy khiến cô ấy bị chậm trễ việc học.