Set out
Set out
Set out" có nghĩa là bắt đầu một hành động với một mục đích rõ ràng. Ví dụ, bạn có thể "set out" to learn a new language, tức là bắt đầu học một ngôn ngữ mới với mục đích thành thạo nó.
They set out on a road trip early in the morning.
Họ khởi hành trên một chuyến đi đường từ sáng sớm.
He set out his goals for the year ahead.
Anh ấy đặt ra những mục tiêu cho năm sắp tới.
She set out her tools before starting the project.
Cô ấy bày ra các dụng cụ trước khi bắt đầu dự án.