Wrap up
Wrap up
Phrasal verb 'Wrap up' sử dụng để chỉ việc hoàn thành hoặc kết thúc cái gì đó một cách trọn vẹn. Ví dụ, sau buổi họp, sếp của bạn có thể yêu cầu wrap up tất cả nội dung đã thảo luận.
Let's wrap up this project.
Hãy kết thúc dự án này.
She wrapped up her speech with a quote.
Cô ấy kết thúc bài phát biểu bằng một câu trích dẫn.
They wrapped up the meeting on a positive note.
Họ kết thúc cuộc họp với một ghi chú tích cực.