Cheer up
/tʃɪr ʌp/
Cheer up
/tʃɪr ʌp/
Cheer up là cụm từ được sử dụng khi muốn làm ai đó cảm thấy vui vẻ và lạc quan hơn sau khi họ có vẻ buồn bã hoặc thất vọng. Một nụ cười, một lời an ủi có thể giúp bạn bè của bạn "cheer up"!
I brought you some flowers to cheer you up.
Tôi mang một ít hoa đến để làm bạn vui lên.
Cheer up, things will get better!
Hãy vui lên, mọi việc sẽ tốt hơn!
Despite the rain, she tried her best to cheer up the children with a story.
Mặc dù trời mưa, cô ấy đã cố gắng hết sức để làm trẻ em vui lên bằng một câu chuyện.