[cụm động từ] MOVE UP - Thúc đẩy sự nghiệp: Bí quyết 'Thăng tiến' nhanh chóng

Move up

Move up

Thăng tiến

Move up" đề cập đến quá trình được thăng chức hoặc tiến lên một vị trí cao hơn trong công việc hay xã hội. Ví dụ, "She worked hard and was finally able to move up to a managerial position." Phrasal verb này thường được dùng trong môi trường công sở và là mục tiêu của nhiều người trong sự nghiệp của họ.

Câu ví dụ

  1. They hope to move up in the company.

    Họ hy vọng sẽ được thăng chức trong công ty.

  2. With hard work, you can move up the ladder quickly.

    Với sự nỗ lực, bạn có thể nhanh chóng leo lên bậc thang.

  3. He was thrilled to move up to a managerial position.

    Anh ấy rất vui mừng khi được thăng chức lên vị trí quản lý.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng