[cụm động từ] DOZE OFF - Không để ngủ gật với Doze off

Doze off

Doze off

ngủ gật

'Doze off' là cụm từ người ta hay dùng để chỉ việc ngủ gật, thường là trong những tình huống không mong muốn hay không thích hợp. Ví dụ, trong lúc họp quan trọng hoặc khi đang xem một bộ phim, bạn có thể 'doze off' nếu cảm thấy quá mệt mỏi hoặc buồn ngủ.

Câu ví dụ

  1. I dozed off during the movie.

    Tôi đã ngủ gật trong lúc xem phim.

  2. She often dozes off while reading.

    Cô ấy thường ngủ gật khi đọc sách.

  3. After lunch, he dozed off on the couch.

    Sau bữa trưa, anh ấy đã chợp mắt trên sofa.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng