[cụm động từ] DIVE IN - Dive in: Bắt đầu hành động không chần chừ

Dive in

Dive in

nhảy vào làm

'Dive in' trong tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu một việc gì đó một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, không chần chừ hoặc do dự. Ví dụ, trong một bữa tiệc buffet, bạn có thể 'dive in' tức là nhảy vào ăn ngay mà không cần chờ đợi. Hoặc trong một dự án, khi cần bắt đầu ngay, người ta cũng dùng 'Let's dive in' để khuyến khích mọi người khởi động.

Câu ví dụ

  1. Let's dive in and start the project.

    Hãy bắt đầu dự án ngay.

  2. She dived in without any hesitation.

    Cô ấy bắt đầu mà không chút do dự.

  3. They decided to dive into the new course material immediately.

    Họ quyết định bắt đầu ngay vào tài liệu khóa học mới.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng